| HT124 |
Phô mai que tẩm bột (Cheese stick powder coated)
|
0 $
|
|
0 $
|
Xóa
|
| HT129 |
Tôm viên phomai tẩm bột
|
0 $
|
|
0 $
|
Xóa
|
| HT126 |
Thịt bằm chiên kiểu Nhật (Hambuger steak)
|
0 $
|
|
0 $
|
Xóa
|
| HT120 |
Korokke tàu hủ
|
0 $
|
|
0 $
|
Xóa
|
| HT131 |
Tsukune
|
0 $
|
|
0 $
|
Xóa
|
| HT116 |
Gà tẩm bột chiên xiên que (Chicken karaage skewer)
|
0 $
|
|
0 $
|
Xóa
|
| HT87 |
FROZEN SHRIMP WITH GARLIC AND BUTTER (海老ハマグリグラタン)
|
0 $
|
|
0 $
|
Xóa
|